CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
etc
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%5,24 Tr--
algo
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%659,85 N--
bsv
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,18 Tr--
neo
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%192,80 N--
sushi
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%983,85 N--
theta
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%308,94 N--
xlm
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%544,59 N--
yfi
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%323,14 N--
mana
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%390,50 N--
sand
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%543,54 N--
op
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,14 Tr--
ton
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%1,27 Tr--
trx
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
8,74+10,63%+0,087%+0,010%-0,03%1,65 Tr--
bch
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
8,62+10,48%+0,086%-0,010%+0,04%1,97 Tr--
atom
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
8,49+10,33%+0,085%+0,000%+0,10%964,92 N--
doge
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
7,93+9,65%+0,079%+0,010%-0,03%40,14 Tr--
avax
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
7,89+9,60%+0,079%+0,010%-0,06%2,21 Tr--
fil
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
7,64+9,30%+0,076%+0,010%-0,05%11,96 Tr--
eos
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
7,21+8,77%+0,072%+0,005%-0,07%2,67 Tr--
ltc
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
7,13+8,67%+0,071%+0,004%-0,02%13,76 Tr--
uni
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
7,03+8,55%+0,070%+0,003%-0,03%3,88 Tr--
dot
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
6,13+7,46%+0,061%+0,010%-0,04%4,98 Tr--
sui
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
6,07+7,39%+0,061%+0,005%-0,05%3,01 Tr--
xrp
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
5,62+6,84%+0,056%+0,005%+0,02%15,13 Tr--
crv
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
5,44+6,62%+0,054%-0,003%+0,09%2,54 Tr--
sol
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
4,09+4,98%+0,041%+0,004%+0,01%47,34 Tr--
ada
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
2,42+2,95%+0,024%+0,001%+0,04%5,45 Tr--
eth
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
2,19+2,67%+0,022%+0,002%+0,00%248,46 Tr--
btc
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
1,05+1,28%+0,010%-0,007%-0,02%708,43 Tr--