CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%885,03 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%19,22 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%4,30 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%51,66 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%41,45 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%5,89 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%8,39 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%1,12 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%2,76 Tr--
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,10 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%5,92 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%925,54 N--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%70,55 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%2,38 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%1,14 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%5,25 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
8,99+10,94%+0,090%+0,010%+0,00%339,60 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
8,17+9,94%+0,082%+0,010%+0,02%11,76 Tr--