CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
141,89+172,64%-1,419%-0,156%+0,15%7,44 Tr--
WAXP
BHợp đồng vĩnh cửu WAXPUSDT
GWAXP/USDT
19,95+24,27%+0,199%+0,028%+0,02%514,70 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
16,93+20,59%-0,169%+0,003%-0,28%3,01 Tr--
DGB
BHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
GDGB/USDT
16,84+20,49%+0,168%+0,010%+0,07%410,10 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
14,09+17,14%-0,141%-0,063%-0,02%8,44 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
13,09+15,93%-0,131%+0,006%-0,12%7,23 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
12,51+15,22%+0,125%+0,010%+0,06%3,34 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
12,09+14,71%-0,121%+0,003%-0,07%6,46 Tr--
SLP
BHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
GSLP/USDT
11,75+14,30%+0,118%+0,010%-0,51%778,61 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
9,96+12,12%-0,100%+0,005%-0,15%5,67 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
9,54+11,61%+0,095%+0,010%+0,06%38,16 Tr--
DUCK
BHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
GDUCK/USDT
9,20+11,20%+0,092%+0,018%+0,28%3,95 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%25,49 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%393,46 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%22,52 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%2,15 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%73,19 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,63 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%67,46 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,46%885,18 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%545,80 N--
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%12,56 Tr--
CHZ
BHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
GCHZ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%3,46 Tr--
COMP
BHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
GCOMP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%3,83 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%18,93 Tr--