CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
317,24+385,97%-3,172%-0,073%+0,06%5,11 Tr--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
123,55+150,32%-1,236%-0,012%+0,19%6,03 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
108,43+131,92%-1,084%+0,007%-0,08%5,24 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
72,59+88,32%-0,726%-0,004%+0,18%3,03 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
41,86+50,93%-0,419%-0,105%+3,19%6,82 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
39,46+48,01%-0,395%+0,005%+0,00%10,45 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
35,00+42,58%-0,350%-0,042%+0,14%3,09 Tr--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
29,30+35,65%-0,293%+0,005%-0,07%2,69 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
27,92+33,96%-0,279%-0,024%+0,11%4,38 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
20,99+25,54%-0,210%-0,009%+0,20%2,55 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
13,96+16,98%-0,140%-0,023%+0,16%5,99 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSDT
GBTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%2,95 T--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSDT
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%2,55 T--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%65,39 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%21,43 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%351,27 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%409,57 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%22,81 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%-0,005%+0,02%3,01 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%35,95 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%86,53 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%8,25 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%7,89 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%850,63 N--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%896,24 N--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%49,31 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,29%449,56 N--
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%16,26 Tr--
CHZ
BHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
GCHZ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%2,91 Tr--
COMP
BHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
GCOMP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%4,36 Tr--