CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
123,16+149,85%-1,232%-0,088%+0,12%3,03 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
111,35+135,47%-1,113%-0,098%+0,21%2,58 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
95,71+116,45%-0,957%+0,005%-0,06%3,85 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
91,99+111,92%-0,920%-0,028%+0,22%9,56 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,37+86,84%-0,714%-0,029%+0,16%7,27 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
69,53+84,59%-0,695%-0,061%+0,20%21,69 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
68,32+83,12%-0,683%-1,121%+0,58%6,09 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
65,77+80,02%-0,658%-0,048%+0,14%13,98 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
48,22+58,67%-0,482%-0,027%+0,21%4,04 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
47,72+58,05%-0,477%+0,005%+0,07%3,59 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
43,28+52,66%-0,433%-0,072%+0,13%3,80 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
31,14+37,89%-0,311%+0,005%-0,10%3,54 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
30,96+37,67%-0,310%-0,138%+0,04%3,59 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
30,76+37,42%-0,308%-0,074%+0,20%6,67 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
27,50+33,46%-0,275%-0,034%+0,36%511,96 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
24,22+29,47%-0,242%-0,100%+0,12%2,00 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
23,08+28,08%-0,231%+0,005%-0,06%3,16 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
23,01+28,00%-0,230%+0,002%-0,06%5,45 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
22,98+27,96%-0,230%-0,009%+0,02%779,52 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
22,91+27,87%-0,229%+0,005%-0,13%5,08 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
20,69+25,17%-0,207%-0,005%+0,54%4,35 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
19,44+23,65%-0,194%-0,005%+0,10%3,07 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
17,63+21,44%-0,176%+0,005%-0,09%2,01 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
16,33+19,87%-0,163%-0,032%+0,09%25,38 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
16,02+19,50%-0,160%-0,007%+0,05%8,77 Tr--