VENOM/UAH: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Venom sang Ukrainian Hryvnia
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 VENOM hiện đang có giá trị ₴4,8147
-₴0,04993
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 03:49:39 10 thg 5, 2025
Thị trường VENOM/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM UAH
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 4,8147 UAH, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 15,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴4,7856Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴4,9016Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4,8147, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ₴33,2879. Có 2.073.342.216 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴9.982.487.542.
Giá Venom theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ₴33,2879. Có 2.073.342.216 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴9.982.487.542.
Giá Venom theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 4,8147 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 24,0734 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,20770 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 10,3849 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Ukrainian Hryvnia là 4,9016 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,7856 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Ukrainian Hryvnia là 4,9016 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,7856 UAH.
Chuyển đổi Venom Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 VENOM | 4,8147 UAH |
5 VENOM | 24,0734 UAH |
10 VENOM | 48,1468 UAH |
20 VENOM | 96,2937 UAH |
50 VENOM | 240,73 UAH |
100 VENOM | 481,47 UAH |
1.000 VENOM | 4.814,68 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Venom
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,20770 VENOM |
5 UAH | 1,0385 VENOM |
10 UAH | 2,0770 VENOM |
20 UAH | 4,1540 VENOM |
50 UAH | 10,3849 VENOM |
100 UAH | 20,7698 VENOM |
1.000 UAH | 207,70 VENOM |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang UAH
Tỷ giá VENOM UAH hôm nay là ₴4,8147.
Tỷ giá giao dịch VENOM /UAH đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.073.342.216 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 1,0385 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 24,0734 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RUBVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay