TZS/ULTI: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang Ultiverse (ULTI)
Tanzanian Shilling sang Ultiverse
Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu Ultiverse?
1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,089316 ULTI
-0,00602 ULTI
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 01:11:05 3 thg 5, 2025
Thị trường TZS/ULTI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TZS ULTI
Tỷ giá TZS so với ULTI hôm nay là 0,089316 ULTI, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ultiverse đã giảm 21,00% trong tuần qua. Ultiverse (ULTI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang Ultiverse (ULTI)
Giá thấp nhất 24h
0,086122 ULTIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,097155 ULTIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ULTI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ultiverse (ULTI)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang ULTI hôm nay hiện là 0,089316 ULTI. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tanzanian Shilling sang Ultiverse được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ultiverse và các tiền mã hóa khác.
Giá Tanzanian Shilling sang Ultiverse được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ultiverse và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TZS/ULTI
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ULTI được có giá trị xấp xỉ 0,089316 TZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ultiverse sẽ tương đương với khoảng 0,44658 TZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 T.Sh TZS, nó sẽ tương đương với khoảng 11,1962 TZS, trong khi 50 T.Sh TZS sẽ tương đương với xấp xỉ 559,81 TZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TZS và ULTI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ultiverse đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ULTI đối với Tanzanian Shilling là 0,097155 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,086122 TZS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ultiverse đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ULTI đối với Tanzanian Shilling là 0,097155 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,086122 TZS.
Chuyển đổi Ultiverse Tanzanian Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 TZS | 0,089316 ULTI |
5 TZS | 0,44658 ULTI |
10 TZS | 0,89316 ULTI |
20 TZS | 1,7863 ULTI |
50 TZS | 4,4658 ULTI |
100 TZS | 8,9316 ULTI |
1.000 TZS | 89,3160 ULTI |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling Ultiverse
![]() | ![]() |
---|---|
1 ULTI | 11,1962 TZS |
5 ULTI | 55,9810 TZS |
10 ULTI | 111,96 TZS |
20 ULTI | 223,92 TZS |
50 ULTI | 559,81 TZS |
100 ULTI | 1.119,62 TZS |
1.000 ULTI | 11.196,20 TZS |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang ULTI
Tỷ giá giao dịch TZS/ULTI hôm nay là 0,089316 ULTI. OKX cập nhật giá TZS sang ULTI theo thời gian thực.
Ultiverse có tổng cung lưu hành hiện là 0 ULTI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ULTI.
Ngoài nắm giữ ULTI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ultiverse. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ULTI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ULTI là T.Sh202,76. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ULTI là T.Sh11,1962.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ultiverse, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ultiverse và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Ultiverse có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ultiverse thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Ultiverse , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ULTI theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ultiverse theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ultiverse sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ULTI sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ULTI sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ULTI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 55,9810 ULTI, trong khi 5 ULTI có giá trị 0,44658 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ULTI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ULTI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ULTI USDULTI AEDULTI ALLULTI AMDULTI ANGULTI ARSULTI AUDULTI AZNULTI BAMULTI BBDULTI BDTULTI BGNULTI BHDULTI BMDULTI BNDULTI BOBULTI BRLULTI BWPULTI BYNULTI CADULTI CHFULTI CLPULTI CNYULTI COPULTI CRCULTI CZKULTI DJFULTI DKKULTI DOPULTI DZDULTI EGPULTI ETBULTI EURULTI GBPULTI GELULTI GHSULTI GTQULTI HKDULTI HNLULTI HRKULTI HUFULTI IDRULTI ILSULTI INRULTI IQDULTI ISKULTI JMDULTI JODULTI JPYULTI KESULTI KGSULTI KHRULTI KRWULTI KWDULTI KYDULTI KZTULTI LAKULTI LBPULTI LKRULTI LRDULTI MADULTI MDLULTI MKDULTI MMKULTI MNTULTI MOPULTI MURULTI MXNULTI MYRULTI MZNULTI NADULTI NIOULTI NOKULTI NPRULTI NZDULTI OMRULTI PABULTI PENULTI PGKULTI PHPULTI PKRULTI PLNULTI PYGULTI QARULTI RSDULTI RUBULTI RWFULTI SARULTI SDGULTI SEKULTI SGDULTI SOSULTI TJSULTI TNDULTI TRYULTI TTDULTI TWDULTI TZSULTI UAHULTI UGXULTI UYUULTI UZSULTI VESULTI VNDULTI XAFULTI XOFULTI ZARULTI ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay