NULS/GEL: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Georgian Lari (GEL)

NULS sang Georgian Lari

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 NULS hiện đang có giá trị ლ0,20813
+ლ0,0081252
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:31:49 13 thg 5, 2025

Thị trường NULS/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS GEL

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 0,20813 GEL, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 47,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 89,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,17156
Giá theo thời gian thực: ლ0,20813
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,21955
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ19,9002
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,063959
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ23.414.934
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
112.503.699 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,20813, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 47,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSლ19,9002. Có 112.503.699 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ23.414.934.

Giá NULS theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 0,20813 GEL
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/GEL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 0,20813 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 1,0406 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 4,8048 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 240,24 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 47,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Georgian Lari là 0,21955 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,17156 GEL.

Chuyển đổi NULS Georgian Lari

NULSNULSGELGEL
1 NULS0,20813 GEL
5 NULS1,0406 GEL
10 NULS2,0813 GEL
20 NULS4,1625 GEL
50 NULS10,4063 GEL
100 NULS20,8126 GEL
1.000 NULS208,13 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari NULS

GELGELNULSNULS
1 GEL4,8048 NULS
5 GEL24,0239 NULS
10 GEL48,0478 NULS
20 GEL96,0957 NULS
50 GEL240,24 NULS
100 GEL480,48 NULS
1.000 GEL4.804,78 NULS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang GEL trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang GEL

Tỷ giá NULS GEL hôm nay là ლ0,20813.
Tỷ giá giao dịch NULS /GEL đã biến động 4,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 112.503.699 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 24,0239 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 1,0406 theo GEL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay