NPR/OMI: Chuyển đổi Nepalese Rupee (NPR) sang ECOMI (OMI)

Nepalese Rupee sang ECOMI

Hôm nay 1 NPR có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Nepalese Rupee hiện đang có giá trị 35,0935 OMI
-3,4086 OMI
(-9,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:43:09 4 thg 5, 2025

Thị trường NPR/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NPR OMI

Tỷ giá NPR so với OMI hôm nay là 35,0935 OMI, giảm 9,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 0,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nepalese Rupee (NPR) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
33,6981 OMI
Giá theo thời gian thực: 35,0935 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
39,1148 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₨1,1393
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₨0,025498
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₨7.720.854.426
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi NPR sang OMI hôm nay hiện là 35,0935 OMI. Tỷ giá này đã giảm 9,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá Nepalese Rupee sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 NPR ≈ 35,0935 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NPR/OMI

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 35,0935 NPR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 175,47 NPR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₨ NPR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,028495 NPR, trong khi 50 ₨ NPR sẽ tương đương với xấp xỉ 1,4248 NPR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NPR và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Nepalese Rupee là 39,1148 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 33,6981 NPR.

Chuyển đổi ECOMI Nepalese Rupee

NPRNPROMIOMI
1 NPR35,0935 OMI
5 NPR175,47 OMI
10 NPR350,93 OMI
20 NPR701,87 OMI
50 NPR1.754,67 OMI
100 NPR3.509,35 OMI
1.000 NPR35.093,48 OMI

Chuyển đổi Nepalese Rupee ECOMI

OMIOMINPRNPR
1 OMI0,028495 NPR
5 OMI0,14248 NPR
10 OMI0,28495 NPR
20 OMI0,56991 NPR
50 OMI1,4248 NPR
100 OMI2,8495 NPR
1.000 OMI28,4953 NPR

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nepalese Rupee sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NPR sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NPR sang OMI trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NPR sang OMI

Tỷ giá giao dịch NPR/OMI hôm nay là 35,0935 OMI. OKX cập nhật giá NPR sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là ₨1,1393. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là ₨0,028495.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 0,14248 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 175,47 theo NPR.