ISK/VENOM: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Venom (VENOM)

Icelandic Króna sang Venom

Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Venom?

1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,066991 VENOM
+0,0012426 VENOM
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:15:20 10 thg 5, 2025

Thị trường ISK/VENOM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ISK VENOM

Tỷ giá ISK so với VENOM hôm nay là 0,066991 VENOM, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 18,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Venom (VENOM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,065439 VENOM
Giá theo thời gian thực: 0,066991 VENOM
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,067816 VENOM
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr104,49
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr4,5204
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr30.951.470.208
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.073.464.148 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang VENOM hôm nay hiện là 0,066991 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.

Giá Icelandic Króna sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ISK ≈ 0,066991 VENOM
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ISK/VENOM

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 0,066991 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 0,33495 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 14,9274 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 746,37 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Icelandic Króna là 0,067816 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,065439 ISK.

Chuyển đổi Venom Icelandic Króna

ISKISKVENOMVENOM
1 ISK0,066991 VENOM
5 ISK0,33495 VENOM
10 ISK0,66991 VENOM
20 ISK1,3398 VENOM
50 ISK3,3495 VENOM
100 ISK6,6991 VENOM
1.000 ISK66,9908 VENOM

Chuyển đổi Icelandic Króna Venom

VENOMVENOMISKISK
1 VENOM14,9274 ISK
5 VENOM74,6371 ISK
10 VENOM149,27 ISK
20 VENOM298,55 ISK
50 VENOM746,37 ISK
100 VENOM1.492,74 ISK
1.000 VENOM14.927,42 ISK

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Icelandic Króna sang Venom
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ISK sang VENOM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ISK sang VENOM trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang VENOM

Tỷ giá giao dịch ISK/VENOM hôm nay là 0,066991 VENOM. OKX cập nhật giá ISK sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.073.464.148 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOM là kr104,49. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOM là kr14,9274.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 74,6371 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,33495 theo ISK.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay