ENS/ZAR: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang South African Rand (ZAR)

Ethereum Name Service sang South African Rand

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu South African Rand?

1 ENS hiện đang có giá trị R330,84
-R2,7674
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:34:59 27 thg 6, 2025

Thị trường ENS/ZAR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS ZAR

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 330,84 ZAR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 6,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang South African Rand (ZAR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
R325,09
Giá theo thời gian thực: R330,84
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
R345,91
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
R1.533,33
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
R118,73
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
R10.972.523.088
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo South African Rand (ZAR) là R330,84, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceR1.533,33. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng R10.972.523.088.

Giá Ethereum Name Service theo ZAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South African Rand sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South African Rand (ZAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 330,84 ZAR
Tìm hiểu thêm về ENS

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang ZAR

Tỷ giá ENS ZAR hôm nay là R330,84.
Tỷ giá giao dịch ENS / ZAR đã thay đổi -1,00% trong 24 giờ qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành South African Rand, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South African Rand theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo South African Rand thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo ZAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang South African Rand và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang ZAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang ZAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R5 có giá trị 0,015113 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 1.654,20 theo ZAR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay