ENS/NOK: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Norwegian Krone (NOK)

Ethereum Name Service sang Norwegian Krone

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 ENS hiện đang có giá trị Kr206,49
+Kr21,7659
(+12,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:25:08 8 thg 5, 2025

Thị trường ENS/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS NOK

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 206,49 NOK, tăng 12,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 5,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr179,53
Giá theo thời gian thực: Kr206,49
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr209,20
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr890,54
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr68,9581
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr6.848.383.856
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr206,49, với tăng 12,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceKr890,54. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr6.848.383.856.

Giá Ethereum Name Service theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 206,49 NOK
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/NOK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 206,49 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 1.032,45 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0048428 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,24214 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Norwegian Krone là 209,20 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 179,53 NOK.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Norwegian Krone

ENSENSNOKNOK
1 ENS206,49 NOK
5 ENS1.032,45 NOK
10 ENS2.064,91 NOK
20 ENS4.129,81 NOK
50 ENS10.324,53 NOK
100 ENS20.649,07 NOK
1.000 ENS206.490,7 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Ethereum Name Service

NOKNOKENSENS
1 NOK0,0048428 ENS
5 NOK0,024214 ENS
10 NOK0,048428 ENS
20 NOK0,096857 ENS
50 NOK0,24214 ENS
100 NOK0,48428 ENS
1.000 NOK4,8428 ENS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang NOK trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang NOK

Tỷ giá ENS NOK hôm nay là Kr206,49.
Tỷ giá giao dịch ENS /NOK đã biến động 12,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,024214 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 1.032,45 theo NOK.