OKX điều chỉnh bậc vị thế ký quỹ và tỷ lệ chiết khấu
Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của giao dịch ký quỹ từ 13:00 - 17:00 ngày 30/05/2025 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
Cặp giao dịch | Bậc | Trước | Sau | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền vay tối đa (Đồng cơ sở) |
Số tiền vay tối đa (Đồng định giá) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền vay tối đa (Đồng cơ sở) |
Số tiền vay tối đa (Đồng định giá) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
ACE/USDT | 1 | 2.200 | 4.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 1.800 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 3.800 | 8.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 3.000 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 5.800 | 12.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 4.800 | 3.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 8.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ACT/USDT | 1 | 250.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 100.000 | 6.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 420.000 | 22.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 150.000 | 10.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 520.000 | 28.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 180.000 | 12.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 250.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BABY/USDT | 1 | 75.000 | 6.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 750.000 | 62.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 125.000 | 10.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 1.200.000 | 100.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 200.000 | 16.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 1.500.000 | 120.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 125.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 750.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 62.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BADGER/USDT | 1 | 1.200 | 3.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 820 | 1.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 1.800 | 5.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 1.500 | 1.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 3.000 | 8.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 2.200 | 2.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 5.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BCH/USDC | 1 | 4 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 1,5 | 550 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 7 | 3.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 2,2 | 1.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 10 | 4.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 3,5 | 1.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 7 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 2,2 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BNT/USDT | 1 | 2.500 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 650 | 500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 4.000 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 1.000 | 820 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 6.200 | 3.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 1.800 | 1.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 820 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BOME/USDT | 1 | 12.000.000 | 12.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 4.800.000 | 12.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 20.000.000 | 20.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 7.500.000 | 18.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 25.000.000 | 25.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 10.000.000 | 22.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 12.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 4.800.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
BNT/USDT | 1 | 2.500 | 1.200,00 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 1.200 | 1.000,0000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 4.000 | 2.000,00 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 1.800 | 1.200,0000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 6.200 | 3.200,00 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 2.200 | 1.500,0000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
CAT/USDT | 1 | 1.200.000.000 | 5.800 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 250.000.000 | 2.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 1.800.000.000 | 10.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 420.000.000 | 4.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 2.200.000.000 | 12.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 680.000.000 | 6.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 1.200.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 5.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 420.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
COMP/USDT | 1 | 150 | 6.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 48 | 2.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 250 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 80 | 3.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 400 | 18.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 120 | 6.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 250 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 80 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DEGEN/USDT | 1 | 2.500.000 | 5.800 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 280.000 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 3.800.000 | 10.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 450.000 | 2.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 4.800.000 | 12.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 720.000 | 4.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 2.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 5.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 450.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DOGS/USDT | 1 | 80.000.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 15.000.000 | 2.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 120.000.000 | 15.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 25.000.000 | 4.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 150.000.000 | 18.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 38.000.000 | 7.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 80.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
DUCK/USDT | 1 | 450.000 | 4.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 500.000 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 750.000 | 7.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 820.000 | 2.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.200.000 | 11.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 1.200.000 | 3.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 750.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 7.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 820.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ENS/USDT | 1 | 2.200 | 40.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 720 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 3.500 | 62.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 1.200 | 25.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 4.500 | 78.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 1.500 | 32.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 40.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 720 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
FOXY/USDT | 1 | 220.000 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 280.000 | 720 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 380.000 | 3.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 450.000 | 1.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 600.000 | 4.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 720.000 | 1.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 380.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 450.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
FXS/USDT | 1 | 550 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 180 | 750 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 1.000 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 320 | 1.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.500 | 3.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 500 | 2.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 320 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KAITO/USDT | 1 | 32.000 | 28.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 10.000 | 18.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 50.000 | 45.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | 15.000 | 28.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 62.000 | 55.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | 20.000 | 35.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 32.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KNC/USDT | 1 | 3.500 | 1.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 1.800 | 650 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 6.000 | 2.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 3.000 | 1.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 10.000 | 4.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 4.800 | 1.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
KSM/USDT | 1 | 120 | 2.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 55 | 1.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 220 | 4.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 100 | 1.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 350 | 6.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 150 | 2.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 220 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LPT/USDT | 1 | 350 | 4.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 250 | 1.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 600 | 7.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 420 | 2.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.000 | 12.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 680 | 4.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 600 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 7.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 420 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LTC/BTC | 1 | 100 | 0,30 | 2,00% | 20,00% | 5,00 | 28 | 0,028 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 150 | 0,35 | 3,00% | 33,00% | 3,00 | 48 | 0,045 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 200 | 0,40 | 5,00% | 50,00% | 2,00 | 75 | 0,072 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 100 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,3 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 48 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,045 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LTC/USDC | 1 | 150 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 62 | 6.200 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 200 | 15.000 | 2,50% | 12,50% | 8,00 | 100 | 10.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 250 | 20.000 | 3,00% | 20,00% | 5,00 | 120 | 12.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 150 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 62 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 6.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
LUNA/USDT | 1 | 20.000 | 7.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 7.500 | 1.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 32.000 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 12.000 | 2.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 52.000 | 20.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 20.000 | 4.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 32.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MAJOR/USDT | 1 | 15.000 | 2.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 5.200 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 25.000 | 3.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 8.800 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 42.000 | 5.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 15.000 | 3.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 8.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MEME/USDT | 1 | 2.200.000 | 22.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 3.500.000 | 8.800 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 3.500.000 | 35.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 5.500.000 | 15.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 4.200.000 | 45.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 7.000.000 | 18.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 2.200.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 8.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MERL/USD | 1 | 25.000 | 6.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 15.000 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 42.000 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 25.000 | 3.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 70.000 | 18.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 42.000 | 4.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MEW/USDT | 1 | 2.500.000 | 18.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 1.500.000 | 5.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 4.000.000 | 28.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 2.200.000 | 8.200 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 5.000.000 | 35.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 3.000.000 | 10.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 2.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MINA/USDT | 1 | 12.000 | 7.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 8.500 | 2.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 22.000 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 15.000 | 3.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 35.000 | 18.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 22.000 | 5.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MOODENG/USDT | 1 | 300.000 | 7.200 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 45.000 | 12.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 480.000 | 12.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 75.000 | 20.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 580.000 | 15.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 100.000 | 25.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 300.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 7.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 45.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
MOVR/USDT | 1 | 200 | 2.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 100 | 700 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 350 | 3.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 150 | 1.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 550 | 5.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 250 | 1.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 350 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 150 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NEIRO/USDT | 1 | 58.000.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 15.000.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 100.000.000 | 18.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 25.000.000 | 15.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 120.000.000 | 20.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 30.000.000 | 18.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 58.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 15.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
NOT/USDT | 1 | 8.500.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 3.200.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 15.000.000 | 25.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 5.200.000 | 15.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 18.000.000 | 32.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 6.500.000 | 20.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 8.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 3.200.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
OKB/BTC | 1 | 60 | 0,06 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 18 | 0,010 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 80 | 0,08 | 2,50% | 12,50% | 8,00 | 32 | 0,015 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 100 | 0,10 | 3,00% | 20,00% | 5,00 | 50 | 0,025 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 60 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,06 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 32 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 0,015 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
OM/USDT | 1 | 2.800 | 4.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 38.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 4.800 | 6.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 62.000 | 25.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 7.500 | 10.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 78.000 | 30.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 6.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 38.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PARTI/USDT | 1 | 42.000 | 15.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 28.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 70.000 | 25.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 45.000 | 15.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 112.000 | 40.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 58.000 | 18.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 70.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Cặp giao dịch | Bậc | Trước | Sau | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền vay tối đa (Đồng cơ sở) |
Số tiền vay tối đa (Đồng định giá) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền vay tối đa (Đồng cơ sở) |
Số tiền vay tối đa (Đồng định giá) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
PENGU/USDT | 1 | 3.500.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 1.000.000 | 12.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 5.500.000 | 25.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 1.500.000 | 20.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 7.000.000 | 32.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 1.800.000 | 25.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 3.500.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 1.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PEOPLE/USDT | 1 | 650.000 | 50.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 580.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 1.000.000 | 80.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 1.000.000 | 25.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.200.000 | 100.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 1.200.000 | 30.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 650.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 50.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 580.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PNUT/USDT | 1 | 180.000 | 22.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 55.000 | 20.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 280.000 | 38.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 88.000 | 32.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 320.000 | 45.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 100.000 | 40.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 55.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
PROMPT/USDT | 1 | 7.500 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 100.000 | 30.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 12.500 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 180.000 | 48.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 20.000 | 3.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 220.000 | 58.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 30.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RDNT/USDT | 1 | 100.000 | 2.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 45.000 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 180.000 | 3.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 75.000 | 2.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 280.000 | 5.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 120.000 | 3.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 75.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
RON/USDT | 1 | 4.500 | 7.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 3.200 | 2.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 7.200 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 5.200 | 3.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 12.000 | 20.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 8.500 | 5.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 7.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SATS/USDT | 1 | 520.000.000.000 | 25.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 200.000.000.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 820.000.000.000 | 40.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 320.000.000.000 | 18.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.000.000.000.000 | 50.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 420.000.000.000 | 20.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 520.000.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 200.000.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SCR/USDT | 1 | 10.000 | 2.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 3.200 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 15.000 | 4.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 5.500 | 2.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 25.000 | 6.800 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 8.800 | 3.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 5.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SLERF/USDT | 1 | 12.000 | 3.600 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 15.000 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 20.000 | 6.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 25.000 | 2.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 32.000 | 9.600 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 40.000 | 3.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
SSV/USDT | 1 | 1.500 | 7.500 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 300 | 2.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 2.200 | 12.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | 500 | 4.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 2.800 | 15.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | 820 | 7.500 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 7.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
USTC/USDT | 1 | 200.000 | 4.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 150.000 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 350.000 | 8.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 220.000 | 3.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 550.000 | 12.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 380.000 | 5.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 350.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 8.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 220.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
VELO/USDT | 1 | 280.000 | 4.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 100.000 | 1.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 480.000 | 6.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 180.000 | 2.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 780.000 | 10.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 300.000 | 4.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 480.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 6.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WCT/USDT | 1 | 7.500 | 3.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 70.000 | 35.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 12.500 | 5.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 120.000 | 58.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 20.000 | 8.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 150.000 | 72.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 70.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 35.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
WIF/USDT | 1 | 150.000 | 55.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 | 48.000 | 52.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 250.000 | 88.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | 78.000 | 85.000 | 2,50% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 300.000 | 100.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | 100.000 | 100.000 | 3,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 150.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 55.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 48.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 52.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
X/USDT | 1 | 120.000.000 | 30.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 120.000.000 | 10.000 | 2,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 200.000.000 | 48.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 180.000.000 | 18.000 | 3,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 250.000.000 | 60.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 220.000.000 | 20.000 | 5,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 120.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 30.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 120.000.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
YGG/USDT | 1 | 15.000 | 7.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 12.000 | 2.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 25.000 | 12.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 20.000 | 4.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 40.000 | 20.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 32.000 | 7.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 4.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZEUS/USDT | 1 | 4.800 | 1.800 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 5.200 | 1.200 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 8.000 | 3.200 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 7.000 | 1.800 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 12.000 | 5.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 8.800 | 2.200 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 8.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 3.200 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 7.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | |
ZIL/USDT | 1 | 420.000 | 6.000 | 3,00% | 10,00% | 10,00 | 120.000 | 1.500 | 3,00% | 10,00% | 10,00 |
2 | 680.000 | 10.000 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | 200.000 | 2.500 | 5,00% | 11,00% | 9,09 | |
3 | 1.000.000 | 15.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | 300.000 | 4.000 | 6,00% | 12,00% | 8,33 | |
4 | Tăng 680.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này | Tăng 200.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc này |
Bậc vị thế đối với ký quỹ cô lập và ký quỹ chéo ở chế độ đơn tệ sẽ được điều chỉnh theo bảng trên. Bậc vị thế cho ký quỹ chéo ở cả chế độ đa tệ và chế độ ký quỹ danh mục đầu tư sẽ được điều chỉnh theo quy tắc đối với đồng cơ sở của các cặp giao dịch USDT trong bảng trên.
Tìm hiểu thêm: Bậc vị thế
Bậc tỷ lệ chiết khấu:
Bậc tỷ lệ chiết khấu sẽ được điều chỉnh theo đồng cơ sở của cặp giao dịch USDT trong bảng trên.
Ví dụ về điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu:
Nếu số tiền vay tối đa bậc một của đồng cơ sở cặp ACE/USDT được điều chỉnh thành 1.800 ACE, thì số tiền thế chấp tối đa bậc một của bậc tỷ lệ chiết khấu ACE được đặt là 1.800 ACE. Các bậc khác cũng được tính theo cách tương tự.
Cấp vị thế ký quỹ | Bậc tỷ lệ chiết khấu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cặp giao dịch | Bậc | Đồng cơ sở tối đa số lượng vay (ACE) |
Coin | Bậc | Tài sản thế chấp tối đa (ACE) |
ACE/USDT | 1 | 1.800 | ACE | 1 | 1.800 |
2 | 3.000 | 2 | 3.000 | ||
3 | 4.800 | 3 | 4.800 | ||
4 | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó | 4 | Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó |
Tìm hiểu thêm: Bậc tỷ lệ chiết khấu
Miễn trừ trách nhiệm
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc vị thế và biến động thị trường. Để ngăn ngừa tình trạng thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng tỷ trọng ký quỹ hoặc đóng các vị thế.
Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba chứ không phải OKX, chỉ dành cho mục đích thông tin và giáo dục. OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin đó có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dựa vào đó khi cân nhắc hoạt động giao dịch của một nhà đầu tư cụ thể; và, không nhằm mục đích, cũng không nên được hiểu là, một lời chào bán, khuyến nghị hoặc chào mời mua. Thông tin như vậy cũng không dành cho những người cư trú tại các khu vực pháp lý mà việc cung cấp thông tin đó sẽ vi phạm luật hoặc quy định của khu vực tài phán đó. Tài sản kỹ thuật số có tính đầu cơ và biến động cao. Tính thanh khoản của nó có thể kém đi bất cứ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị từ khoản đầu tư của mình. Trước khi giao dịch bất kỳ tài sản kỹ thuật số nào, bạn cần tự nghiên cứu và đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải chịu khi giao dịch tài sản kỹ thuật số. Vui lòng tham khảo Điều khoản Dịch vụ và Tiết lộ Rủi ro & Tuân thủ để biết thêm thông tin.
Đội ngũ OKX
Ngày 23/05/2025