OKX điều chỉnh bậc vị thế ký quỹ và tỷ lệ chiết khấu

Phát hành vào 23 thg 5, 2025Thời gian đọc: 58 phút

Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh bậc vị thế của giao dịch ký quỹ từ 13:00 - 17:00 ngày 30/05/2025 (giờ Việt Nam).

Cụ thể như sau:

Cặp giao dịch Bậc Trước Sau
Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa
ACE/USDT 1 2.200 4.800 3,00% 10,00% 10,00 1.800 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 3.800 8.000 5,00% 11,00% 9,09 3.000 2.000 5,00% 11,00% 9,09
3 5.800 12.000 6,00% 12,00% 8,33 4.800 3.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 8.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ACT/USDT 1 250.000 15.000 2,00% 10,00% 10,00 100.000 6.000 2,00% 10,00% 10,00
2 420.000 22.000 3,00% 11,00% 9,09 150.000 10.000 3,00% 11,00% 9,09
3 520.000 28.000 5,00% 12,00% 8,33 180.000 12.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 250.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BABY/USDT 1 75.000 6.000 3,00% 10,00% 10,00 750.000 62.000 2,00% 10,00% 10,00
2 125.000 10.000 5,00% 11,00% 9,09 1.200.000 100.000 2,50% 11,00% 9,09
3 200.000 16.000 6,00% 12,00% 8,33 1.500.000 120.000 3,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 125.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 750.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 62.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BADGER/USDT 1 1.200 3.200 3,00% 10,00% 10,00 820 1.000 3,00% 10,00% 10,00
2 1.800 5.200 5,00% 11,00% 9,09 1.500 1.800 5,00% 11,00% 9,09
3 3.000 8.500 6,00% 12,00% 8,33 2.200 2.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BCH/USDC 1 4 1.800 3,00% 10,00% 10,00 1,5 550 3,00% 10,00% 10,00
2 7 3.000 5,00% 11,00% 9,09 2,2 1.000 5,00% 11,00% 9,09
3 10 4.800 6,00% 12,00% 8,33 3,5 1.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 7 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 2,2 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BNT/USDT 1 2.500 1.200 3,00% 10,00% 10,00 650 500 3,00% 10,00% 10,00
2 4.000 2.000 5,00% 11,00% 9,09 1.000 820 5,00% 11,00% 9,09
3 6.200 3.200 6,00% 12,00% 8,33 1.800 1.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 820 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BOME/USDT 1 12.000.000 12.000 2,00% 10,00% 10,00 4.800.000 12.000 2,00% 10,00% 10,00
2 20.000.000 20.000 3,00% 11,00% 9,09 7.500.000 18.000 3,00% 11,00% 9,09
3 25.000.000 25.000 5,00% 12,00% 8,33 10.000.000 22.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 12.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 4.800.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
BNT/USDT 1 2.500 1.200,00 3,00% 10,00% 10,00 1.200 1.000,0000 3,00% 10,00% 10,00
2 4.000 2.000,00 5,00% 11,00% 9,09 1.800 1.200,0000 5,00% 11,00% 9,09
3 6.200 3.200,00 6,00% 12,00% 8,33 2.200 1.500,0000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
CAT/USDT 1 1.200.000.000 5.800 2,00% 10,00% 10,00 250.000.000 2.500 3,00% 10,00% 10,00
2 1.800.000.000 10.000 3,00% 11,00% 9,09 420.000.000 4.200 5,00% 11,00% 9,09
3 2.200.000.000 12.000 5,00% 12,00% 8,33 680.000.000 6.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.200.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 420.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
COMP/USDT 1 150 6.800 3,00% 10,00% 10,00 48 2.200 3,00% 10,00% 10,00
2 250 12.000 5,00% 11,00% 9,09 80 3.800 5,00% 11,00% 9,09
3 400 18.000 6,00% 12,00% 8,33 120 6.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 250 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 80 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
DEGEN/USDT 1 2.500.000 5.800 2,00% 10,00% 10,00 280.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00
2 3.800.000 10.000 3,00% 11,00% 9,09 450.000 2.800 5,00% 11,00% 9,09
3 4.800.000 12.000 5,00% 12,00% 8,33 720.000 4.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 2.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 450.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
DOGS/USDT 1 80.000.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00 15.000.000 2.800 3,00% 10,00% 10,00
2 120.000.000 15.000 3,00% 11,00% 9,09 25.000.000 4.800 5,00% 11,00% 9,09
3 150.000.000 18.000 5,00% 12,00% 8,33 38.000.000 7.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 80.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 25.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
DUCK/USDT 1 450.000 4.200 3,00% 10,00% 10,00 500.000 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 750.000 7.000 5,00% 11,00% 9,09 820.000 2.200 5,00% 11,00% 9,09
3 1.200.000 11.200 6,00% 12,00% 8,33 1.200.000 3.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 750.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 7.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 820.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ENS/USDT 1 2.200 40.000 2,00% 10,00% 10,00 720 15.000 2,00% 10,00% 10,00
2 3.500 62.000 3,00% 11,00% 9,09 1.200 25.000 3,00% 11,00% 9,09
3 4.500 78.000 5,00% 12,00% 8,33 1.500 32.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 40.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 720 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
FOXY/USDT 1 220.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00 280.000 720 3,00% 10,00% 10,00
2 380.000 3.000 5,00% 11,00% 9,09 450.000 1.200 5,00% 11,00% 9,09
3 600.000 4.500 6,00% 12,00% 8,33 720.000 1.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 380.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 450.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
FXS/USDT 1 550 1.200 3,00% 10,00% 10,00 180 750 3,00% 10,00% 10,00
2 1.000 2.000 5,00% 11,00% 9,09 320 1.200 5,00% 11,00% 9,09
3 1.500 3.000 6,00% 12,00% 8,33 500 2.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 320 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
KAITO/USDT 1 32.000 28.000 2,00% 10,00% 10,00 10.000 18.000 2,00% 10,00% 10,00
2 50.000 45.000 2,50% 11,00% 9,09 15.000 28.000 3,00% 11,00% 9,09
3 62.000 55.000 3,00% 12,00% 8,33 20.000 35.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 32.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
KNC/USDT 1 3.500 1.500 3,00% 10,00% 10,00 1.800 650 3,00% 10,00% 10,00
2 6.000 2.800 5,00% 11,00% 9,09 3.000 1.000 5,00% 11,00% 9,09
3 10.000 4.200 6,00% 12,00% 8,33 4.800 1.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
KSM/USDT 1 120 2.500 3,00% 10,00% 10,00 55 1.000 3,00% 10,00% 10,00
2 220 4.000 5,00% 11,00% 9,09 100 1.800 5,00% 11,00% 9,09
3 350 6.200 6,00% 12,00% 8,33 150 2.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 220 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 100 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
LPT/USDT 1 350 4.500 3,00% 10,00% 10,00 250 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 600 7.500 5,00% 11,00% 9,09 420 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 1.000 12.000 6,00% 12,00% 8,33 680 4.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 600 so với bậc vị thế trước đó Tăng 7.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 420 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
LTC/BTC 1 100 0,30 2,00% 20,00% 5,00 28 0,028 3,00% 10,00% 10,00
2 150 0,35 3,00% 33,00% 3,00 48 0,045 5,00% 11,00% 9,09
3 200 0,40 5,00% 50,00% 2,00 75 0,072 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 100 so với bậc vị thế trước đó Tăng 0,3 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 48 so với bậc vị thế trước đó Tăng 0,045 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
LTC/USDC 1 150 10.000 2,00% 10,00% 10,00 62 6.200 2,00% 10,00% 10,00
2 200 15.000 2,50% 12,50% 8,00 100 10.000 3,00% 11,00% 9,09
3 250 20.000 3,00% 20,00% 5,00 120 12.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 150 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 62 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
LUNA/USDT 1 20.000 7.500 3,00% 10,00% 10,00 7.500 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 32.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09 12.000 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 52.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33 20.000 4.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 32.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MAJOR/USDT 1 15.000 2.000 3,00% 10,00% 10,00 5.200 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 25.000 3.500 5,00% 11,00% 9,09 8.800 2.000 5,00% 11,00% 9,09
3 42.000 5.500 6,00% 12,00% 8,33 15.000 3.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 8.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MEME/USDT 1 2.200.000 22.000 2,00% 10,00% 10,00 3.500.000 8.800 2,00% 10,00% 10,00
2 3.500.000 35.000 3,00% 11,00% 9,09 5.500.000 15.000 3,00% 11,00% 9,09
3 4.200.000 45.000 5,00% 12,00% 8,33 7.000.000 18.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 2.200.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 8.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MERL/USD 1 25.000 6.800 3,00% 10,00% 10,00 15.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00
2 42.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09 25.000 3.000 5,00% 11,00% 9,09
3 70.000 18.000 6,00% 12,00% 8,33 42.000 4.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 42.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MEW/USDT 1 2.500.000 18.000 2,00% 10,00% 10,00 1.500.000 5.000 2,00% 10,00% 10,00
2 4.000.000 28.000 3,00% 11,00% 9,09 2.200.000 8.200 3,00% 11,00% 9,09
3 5.000.000 35.000 5,00% 12,00% 8,33 3.000.000 10.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 2.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 18.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MINA/USDT 1 12.000 7.200 3,00% 10,00% 10,00 8.500 2.200 3,00% 10,00% 10,00
2 22.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09 15.000 3.800 5,00% 11,00% 9,09
3 35.000 18.000 6,00% 12,00% 8,33 22.000 5.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MOODENG/USDT 1 300.000 7.200 2,00% 10,00% 10,00 45.000 12.000 2,00% 10,00% 10,00
2 480.000 12.000 3,00% 11,00% 9,09 75.000 20.000 3,00% 11,00% 9,09
3 580.000 15.000 5,00% 12,00% 8,33 100.000 25.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 300.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 7.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 45.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
MOVR/USDT 1 200 2.000 3,00% 10,00% 10,00 100 700 3,00% 10,00% 10,00
2 350 3.200 5,00% 11,00% 9,09 150 1.200 5,00% 11,00% 9,09
3 550 5.200 6,00% 12,00% 8,33 250 1.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 350 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 150 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
NEIRO/USDT 1 58.000.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00 15.000.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00
2 100.000.000 18.000 3,00% 11,00% 9,09 25.000.000 15.000 3,00% 11,00% 9,09
3 120.000.000 20.000 5,00% 12,00% 8,33 30.000.000 18.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 58.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 15.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
NOT/USDT 1 8.500.000 15.000 2,00% 10,00% 10,00 3.200.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00
2 15.000.000 25.000 3,00% 11,00% 9,09 5.200.000 15.000 3,00% 11,00% 9,09
3 18.000.000 32.000 5,00% 12,00% 8,33 6.500.000 20.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 8.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 3.200.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
OKB/BTC 1 60 0,06 2,00% 10,00% 10,00 18 0,010 3,00% 10,00% 10,00
2 80 0,08 2,50% 12,50% 8,00 32 0,015 5,00% 11,00% 9,09
3 100 0,10 3,00% 20,00% 5,00 50 0,025 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 60 so với bậc vị thế trước đó Tăng 0,06 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 32 so với bậc vị thế trước đó Tăng 0,015 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
OM/USDT 1 2.800 4.000 3,00% 10,00% 10,00 38.000 15.000 2,00% 10,00% 10,00
2 4.800 6.800 5,00% 11,00% 9,09 62.000 25.000 3,00% 11,00% 9,09
3 7.500 10.000 6,00% 12,00% 8,33 78.000 30.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 38.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PARTI/USDT 1 42.000 15.000 3,00% 10,00% 10,00 28.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00
2 70.000 25.000 5,00% 11,00% 9,09 45.000 15.000 3,00% 11,00% 9,09
3 112.000 40.000 6,00% 12,00% 8,33 58.000 18.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 70.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 28.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
Cặp giao dịch Bậc Trước Sau
Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa Số tiền vay tối đa
(Đồng cơ sở)
Số tiền vay tối đa
(Đồng định giá)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu Đòn bẩy tối đa
PENGU/USDT 1 3.500.000 15.000 2,00% 10,00% 10,00 1.000.000 12.000 2,00% 10,00% 10,00
2 5.500.000 25.000 3,00% 11,00% 9,09 1.500.000 20.000 3,00% 11,00% 9,09
3 7.000.000 32.000 5,00% 12,00% 8,33 1.800.000 25.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 3.500.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 1.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PEOPLE/USDT 1 650.000 50.000 2,00% 10,00% 10,00 580.000 15.000 2,00% 10,00% 10,00
2 1.000.000 80.000 3,00% 11,00% 9,09 1.000.000 25.000 3,00% 11,00% 9,09
3 1.200.000 100.000 5,00% 12,00% 8,33 1.200.000 30.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 650.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 50.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 580.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PNUT/USDT 1 180.000 22.000 2,00% 10,00% 10,00 55.000 20.000 2,00% 10,00% 10,00
2 280.000 38.000 3,00% 11,00% 9,09 88.000 32.000 3,00% 11,00% 9,09
3 320.000 45.000 5,00% 12,00% 8,33 100.000 40.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 22.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 55.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
PROMPT/USDT 1 7.500 1.200 3,00% 10,00% 10,00 100.000 30.000 2,00% 10,00% 10,00
2 12.500 2.000 5,00% 11,00% 9,09 180.000 48.000 2,50% 11,00% 9,09
3 20.000 3.200 6,00% 12,00% 8,33 220.000 58.000 3,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 100.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 30.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
RDNT/USDT 1 100.000 2.000 3,00% 10,00% 10,00 45.000 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 180.000 3.500 5,00% 11,00% 9,09 75.000 2.000 5,00% 11,00% 9,09
3 280.000 5.500 6,00% 12,00% 8,33 120.000 3.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 75.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
RON/USDT 1 4.500 7.200 3,00% 10,00% 10,00 3.200 2.200 3,00% 10,00% 10,00
2 7.200 12.000 5,00% 11,00% 9,09 5.200 3.500 5,00% 11,00% 9,09
3 12.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33 8.500 5.800 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 7.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 5.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SATS/USDT 1 520.000.000.000 25.000 2,00% 10,00% 10,00 200.000.000.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00
2 820.000.000.000 40.000 3,00% 11,00% 9,09 320.000.000.000 18.000 3,00% 11,00% 9,09
3 1.000.000.000.000 50.000 5,00% 12,00% 8,33 420.000.000.000 20.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 520.000.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 200.000.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SCR/USDT 1 10.000 2.500 3,00% 10,00% 10,00 3.200 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 15.000 4.200 5,00% 11,00% 9,09 5.500 2.200 5,00% 11,00% 9,09
3 25.000 6.800 6,00% 12,00% 8,33 8.800 3.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 15.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 5.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SLERF/USDT 1 12.000 3.600 3,00% 10,00% 10,00 15.000 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 20.000 6.000 5,00% 11,00% 9,09 25.000 2.200 5,00% 11,00% 9,09
3 32.000 9.600 6,00% 12,00% 8,33 40.000 3.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
SSV/USDT 1 1.500 7.500 2,00% 10,00% 10,00 300 2.800 3,00% 10,00% 10,00
2 2.200 12.000 3,00% 11,00% 9,09 500 4.800 5,00% 11,00% 9,09
3 2.800 15.000 5,00% 12,00% 8,33 820 7.500 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 1.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 7.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
USTC/USDT 1 200.000 4.800 3,00% 10,00% 10,00 150.000 1.800 3,00% 10,00% 10,00
2 350.000 8.200 5,00% 11,00% 9,09 220.000 3.000 5,00% 11,00% 9,09
3 550.000 12.000 6,00% 12,00% 8,33 380.000 5.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 350.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 8.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 220.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
VELO/USDT 1 280.000 4.200 3,00% 10,00% 10,00 100.000 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 480.000 6.800 5,00% 11,00% 9,09 180.000 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 780.000 10.000 6,00% 12,00% 8,33 300.000 4.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 480.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 6.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 180.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
WCT/USDT 1 7.500 3.000 3,00% 10,00% 10,00 70.000 35.000 2,00% 10,00% 10,00
2 12.500 5.000 5,00% 11,00% 9,09 120.000 58.000 2,50% 11,00% 9,09
3 20.000 8.000 6,00% 12,00% 8,33 150.000 72.000 3,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 12.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 5.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 70.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 35.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
WIF/USDT 1 150.000 55.000 2,00% 10,00% 10,00 48.000 52.000 2,00% 10,00% 10,00
2 250.000 88.000 2,50% 11,00% 9,09 78.000 85.000 2,50% 11,00% 9,09
3 300.000 100.000 3,00% 12,00% 8,33 100.000 100.000 3,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 150.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 55.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 48.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 52.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
X/USDT 1 120.000.000 30.000 3,00% 10,00% 10,00 120.000.000 10.000 2,00% 10,00% 10,00
2 200.000.000 48.000 5,00% 11,00% 9,09 180.000.000 18.000 3,00% 11,00% 9,09
3 250.000.000 60.000 6,00% 12,00% 8,33 220.000.000 20.000 5,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 120.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 30.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 120.000.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
YGG/USDT 1 15.000 7.500 3,00% 10,00% 10,00 12.000 2.500 3,00% 10,00% 10,00
2 25.000 12.000 5,00% 11,00% 9,09 20.000 4.500 5,00% 11,00% 9,09
3 40.000 20.000 6,00% 12,00% 8,33 32.000 7.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 25.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 12.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 20.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 4.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ZEUS/USDT 1 4.800 1.800 3,00% 10,00% 10,00 5.200 1.200 3,00% 10,00% 10,00
2 8.000 3.200 5,00% 11,00% 9,09 7.000 1.800 5,00% 11,00% 9,09
3 12.000 5.000 6,00% 12,00% 8,33 8.800 2.200 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 8.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 3.200 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 7.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1.800 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này
ZIL/USDT 1 420.000 6.000 3,00% 10,00% 10,00 120.000 1.500 3,00% 10,00% 10,00
2 680.000 10.000 5,00% 11,00% 9,09 200.000 2.500 5,00% 11,00% 9,09
3 1.000.000 15.000 6,00% 12,00% 8,33 300.000 4.000 6,00% 12,00% 8,33
4 Tăng 680.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 10.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này Tăng 200.000 so với bậc vị thế trước đó Tăng 2.500 so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Tăng 1,00% so với bậc vị thế trước đó Đòn bẩy tối đa của bậc này

Bậc vị thế đối với ký quỹ cô lập và ký quỹ chéo ở chế độ đơn tệ sẽ được điều chỉnh theo bảng trên. Bậc vị thế cho ký quỹ chéo ở cả chế độ đa tệ và chế độ ký quỹ danh mục đầu tư sẽ được điều chỉnh theo quy tắc đối với đồng cơ sở của các cặp giao dịch USDT trong bảng trên.

Tìm hiểu thêm: Bậc vị thế

Bậc tỷ lệ chiết khấu:

Bậc tỷ lệ chiết khấu sẽ được điều chỉnh theo đồng cơ sở của cặp giao dịch USDT trong bảng trên.

Ví dụ về điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu:

Nếu số tiền vay tối đa bậc một của đồng cơ sở cặp ACE/USDT được điều chỉnh thành 1.800 ACE, thì số tiền thế chấp tối đa bậc một của bậc tỷ lệ chiết khấu ACE được đặt là 1.800 ACE. Các bậc khác cũng được tính theo cách tương tự.

Cấp vị thế ký quỹ Bậc tỷ lệ chiết khấu
Cặp giao dịch Bậc Đồng cơ sở tối đa số lượng vay
(ACE)
Coin Bậc Tài sản thế chấp tối đa (ACE)
ACE/USDT 1 1.800 ACE 1 1.800
2 3.000 2 3.000
3 4.800 3 4.800
4 Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó 4 Tăng 3.000 so với bậc vị thế trước đó

Tìm hiểu thêm: Bậc tỷ lệ chiết khấu

Miễn trừ trách nhiệm
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc vị thế và biến động thị trường. Để ngăn ngừa tình trạng thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng tỷ trọng ký quỹ hoặc đóng các vị thế.

Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba chứ không phải OKX, chỉ dành cho mục đích thông tin và giáo dục. OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin đó có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dựa vào đó khi cân nhắc hoạt động giao dịch của một nhà đầu tư cụ thể; và, không nhằm mục đích, cũng không nên được hiểu là, một lời chào bán, khuyến nghị hoặc chào mời mua. Thông tin như vậy cũng không dành cho những người cư trú tại các khu vực pháp lý mà việc cung cấp thông tin đó sẽ vi phạm luật hoặc quy định của khu vực tài phán đó. Tài sản kỹ thuật số có tính đầu cơ và biến động cao. Tính thanh khoản của nó có thể kém đi bất cứ lúc nào và nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị từ khoản đầu tư của mình. Trước khi giao dịch bất kỳ tài sản kỹ thuật số nào, bạn cần tự nghiên cứu và đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải chịu khi giao dịch tài sản kỹ thuật số. Vui lòng tham khảo Điều khoản Dịch vụTiết lộ Rủi ro & Tuân thủ để biết thêm thông tin.

Đội ngũ OKX

Ngày 23/05/2025