GMX/KHR: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Cambodian Riel (KHR)
GMX sang Cambodian Riel
1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 GMX hiện đang có giá trị ៛53.075,32
+៛802,95
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 12:15:21 7 thg 5, 2025
Thị trường GMX/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMX KHR
Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 53.075,32 KHR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 10,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GMX (GMX) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛50.385,42Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛53.717,68Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛53.075,32, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ៛366.990,5. Có 10.116.444 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛536.933.473.904.
Giá GMX theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ៛366.990,5. Có 10.116.444 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛536.933.473.904.
Giá GMX theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMX/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMX được có giá trị xấp xỉ 53.075,32 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GMX sẽ tương đương với khoảng 265.376,6 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000018841 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00094206 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và GMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Cambodian Riel là 53.717,68 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 50.385,42 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Cambodian Riel là 53.717,68 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 50.385,42 KHR.
Chuyển đổi GMX Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMX | 53.075,32 KHR |
5 GMX | 265.376,6 KHR |
10 GMX | 530.753,2 KHR |
20 GMX | 1.061.506 KHR |
50 GMX | 2.653.766 KHR |
100 GMX | 5.307.532 KHR |
1.000 GMX | 53.075.317 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel GMX
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,000018841 GMX |
5 KHR | 0,000094206 GMX |
10 KHR | 0,00018841 GMX |
20 KHR | 0,00037682 GMX |
50 KHR | 0,00094206 GMX |
100 KHR | 0,0018841 GMX |
1.000 KHR | 0,018841 GMX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang KHR
Tỷ giá GMX KHR hôm nay là ៛53.075,32.
Tỷ giá giao dịch GMX /KHR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 10.116.444 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,000094206 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 265.376,6 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMX USDGMX AEDGMX ALLGMX AMDGMX ANGGMX ARSGMX AUDGMX AZNGMX BAMGMX BBDGMX BDTGMX BGNGMX BHDGMX BMDGMX BNDGMX BOBGMX BRLGMX BWPGMX BYNGMX CADGMX CHFGMX CLPGMX CNYGMX COPGMX CRCGMX CZKGMX DJFGMX DKKGMX DOPGMX DZDGMX EGPGMX ETBGMX EURGMX GBPGMX GELGMX GHSGMX GTQGMX HKDGMX HNLGMX HRKGMX HUFGMX IDRGMX ILSGMX INRGMX IQDGMX ISKGMX JMDGMX JODGMX JPYGMX KESGMX KGSGMX KHRGMX KRWGMX KWDGMX KYDGMX KZTGMX LAKGMX LBPGMX LKRGMX LRDGMX MADGMX MDLGMX MKDGMX MMKGMX MNTGMX MOPGMX MURGMX MXNGMX MYRGMX MZNGMX NADGMX NIOGMX NOKGMX NPRGMX NZDGMX OMRGMX PABGMX PENGMX PGKGMX PHPGMX PKRGMX PLNGMX PYGGMX QARGMX RSDGMX RUBGMX RWFGMX SARGMX SDGGMX SEKGMX SGDGMX SOSGMX TJSGMX TNDGMX TRYGMX TTDGMX TWDGMX TZSGMX UAHGMX UGXGMX UYUGMX UZSGMX VESGMX VNDGMX XAFGMX XOFGMX ZARGMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay