ENS/UGX: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Ugandan Shilling (UGX)

Ethereum Name Service sang Ugandan Shilling

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?

1 ENS hiện đang có giá trị USh79.026,34
+USh9.417,42
(+14,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:28:04 9 thg 5, 2025

Thị trường ENS/UGX hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS UGX

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 79.026,34 UGX, tăng 14,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 13,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 73,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Ugandan Shilling (UGX)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
USh69.539,22
Giá theo thời gian thực: USh79.026,34
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
USh82.027,29
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh315.063,5
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh24.396,51
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh2.620.954.826.051
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh79.026,34, với tăng 14,00% trong 24 giờ qua, và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceUSh315.063,5. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh2.620.954.826.051.

Giá Ethereum Name Service theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 79.026,34 UGX
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/UGX

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 79.026,34 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 395.131,7 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000012654 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00063270 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Ugandan Shilling là 82.027,29 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69.539,22 UGX.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Ugandan Shilling

ENSENSUGXUGX
1 ENS79.026,34 UGX
5 ENS395.131,7 UGX
10 ENS790.263,4 UGX
20 ENS1.580.527 UGX
50 ENS3.951.317 UGX
100 ENS7.902.634 UGX
1.000 ENS79.026.341 UGX

Chuyển đổi Ugandan Shilling Ethereum Name Service

UGXUGXENSENS
1 UGX0,000012654 ENS
5 UGX0,000063270 ENS
10 UGX0,00012654 ENS
20 UGX0,00025308 ENS
50 UGX0,00063270 ENS
100 UGX0,0012654 ENS
1.000 UGX0,012654 ENS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ugandan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang UGX
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang UGX trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang UGX

Tỷ giá ENS UGX hôm nay là USh79.026,34.
Tỷ giá giao dịch ENS /UGX đã biến động 14,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,000063270 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 395.131,7 theo UGX.