DYDX/ISK: Chuyển đổi dYdX (DYDX) sang Icelandic Króna (ISK)
dYdX sang Icelandic Króna
1 dYdX có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 DYDX hiện đang có giá trị kr89,3328
+kr7,3846
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: 05:51:15 10 thg 5, 2025
Thị trường DYDX/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DYDX ISK
Tính đến hôm nay, 1 DYDX bằng 89,3328 ISK, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, dYdX (DYDX) đã tăng 8,00%. DYDX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá dYdX (DYDX) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr81,5046Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr90,6114Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DYDX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá dYdX (DYDX)
Giá hiện tại của dYdX (DYDX) theo Icelandic Króna (ISK) là kr89,3328, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của dYdX là kr3.914,10. Có 774.248.075 DYDX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr69.165.730.365.
Giá dYdX theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dYdX (DYDX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của dYdX là kr3.914,10. Có 774.248.075 DYDX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr69.165.730.365.
Giá dYdX theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dYdX (DYDX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DYDX/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DYDX được có giá trị xấp xỉ 89,3328 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 dYdX sẽ tương đương với khoảng 446,66 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,011194 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,55970 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và DYDX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch dYdX đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DYDX đối với Icelandic Króna là 90,6114 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 81,5046 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch dYdX đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DYDX đối với Icelandic Króna là 90,6114 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 81,5046 ISK.
Chuyển đổi dYdX Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 DYDX | 89,3328 ISK |
5 DYDX | 446,66 ISK |
10 DYDX | 893,33 ISK |
20 DYDX | 1.786,66 ISK |
50 DYDX | 4.466,64 ISK |
100 DYDX | 8.933,28 ISK |
1.000 DYDX | 89.332,78 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna dYdX
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,011194 DYDX |
5 ISK | 0,055970 DYDX |
10 ISK | 0,11194 DYDX |
20 ISK | 0,22388 DYDX |
50 ISK | 0,55970 DYDX |
100 ISK | 1,1194 DYDX |
1.000 ISK | 11,1941 DYDX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DYDX sang ISK
Tỷ giá DYDX ISK hôm nay là kr89,3328.
Tỷ giá giao dịch DYDX /ISK đã biến động 9,00% trong 24h qua.
dYdX có tổng cung lưu hành hiện là 774.248.075 DYDX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về dYdX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá dYdX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo dYdX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi dYdX thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo dYdX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DYDX theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của dYdX theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi dYdX sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DYDX sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi DYDX sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DYDX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,055970 DYDX, trong khi 5 DYDX có giá trị 446,66 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DYDX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DYDX và các loại tiền pháp định phổ biến.
DYDX USDDYDX AEDDYDX ALLDYDX AMDDYDX ANGDYDX ARSDYDX AUDDYDX AZNDYDX BAMDYDX BBDDYDX BDTDYDX BGNDYDX BHDDYDX BMDDYDX BNDDYDX BOBDYDX BRLDYDX BWPDYDX BYNDYDX CADDYDX CHFDYDX CLPDYDX CNYDYDX COPDYDX CRCDYDX CZKDYDX DJFDYDX DKKDYDX DOPDYDX DZDDYDX EGPDYDX ETBDYDX EURDYDX GBPDYDX GELDYDX GHSDYDX GTQDYDX HKDDYDX HNLDYDX HRKDYDX HUFDYDX IDRDYDX ILSDYDX INRDYDX IQDDYDX ISKDYDX JMDDYDX JODDYDX JPYDYDX KESDYDX KGSDYDX KHRDYDX KRWDYDX KWDDYDX KYDDYDX KZTDYDX LAKDYDX LBPDYDX LKRDYDX LRDDYDX MADDYDX MDLDYDX MKDDYDX MMKDYDX MNTDYDX MOPDYDX MURDYDX MXNDYDX MYRDYDX MZNDYDX NADDYDX NIODYDX NOKDYDX NPRDYDX NZDDYDX OMRDYDX PABDYDX PENDYDX PGKDYDX PHPDYDX PKRDYDX PLNDYDX PYGDYDX QARDYDX RSDDYDX RUBDYDX RWFDYDX SARDYDX SDGDYDX SEKDYDX SGDDYDX SOSDYDX TJSDYDX TNDDYDX TRYDYDX TTDDYDX TWDDYDX TZSDYDX UAHDYDX UGXDYDX UYUDYDX UZSDYDX VESDYDX VNDDYDX XAFDYDX XOFDYDX ZARDYDX ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay